DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP NGÀNH DƯỢC SĨ TRUNG CẤP VĂN BẰNG 2 HỆ CHÍNH QUY KHÓA I (2016-2017)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY
SINH |
MÃ SV |
Giới tính |
Dân
tộc |
Quốc
tịch |
Nơi
sinh |
1 |
Lê Hoàng Diệu |
Anh |
(22/02/1991) |
1650060056 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
2 |
Phạm Hà |
Anh |
(29/03/1990) |
1650060102 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Hà Nam Ninh |
3 |
Phạm Văn |
Anh |
(12/09/1995) |
1650060074 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Thanh Hóa |
4 |
Đinh Thị Ngọc |
Bích |
(01/09/1994) |
1650060082 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Thái Bình |
5 |
Trần Thị |
Cậy |
(26/03/1994) |
1650060071 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
6 |
Nguyễn Thị |
Chiều |
(04/02/1987) |
1650060097 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Hải Dương |
7 |
Vũ Văn |
Chinh |
(13/02/1981) |
1650060042 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Nam Định |
8 |
Lê Thị |
Đào |
(20/01/1983) |
1650060085 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Hà Nam Ninh |
9 |
Đặng Đình |
Đoàn |
(20/07/1983) |
1650060096 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Hà Nội |
10 |
Trần Thị Bình |
Dương |
(07/11/1989) |
1650060122 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
11 |
Đặng Thị |
Hà |
(01/10/1995) |
1650060006 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Hà Tây |
12 |
Trương Thị Thu |
Hằng |
(19/06/1995) |
1650060087 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
13 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
(15/10/1993) |
1650060062 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Hà Nội |
14 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
(09/08/1988) |
1670060047 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
15 |
Vũ Thế |
Hiển |
(03/04/1996) |
1650060113 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Bà Rịa Vũng Tàu |
16 |
Trương Thị |
Hoa |
(21/01/1988) |
1650060095 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Thanh Hóa |
17 |
Hồ Mạnh |
Hùng |
(16/10/1987) |
1650060117 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Nghệ An |
18 |
Bùi Thanh |
Liên |
(04/12/1995) |
1650060086 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
19 |
Mai Thị |
Liễu |
(28/03/1993) |
1650060050 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Bà Rịa Vũng Tàu |
20 |
Vy Ngọc |
Linh |
(13/11/1988) |
1670060023 |
Nữ |
Nùng |
Việt Nam |
Đồng Nai |
21 |
Nguyễn Trần Hà |
My |
(15/01/1994) |
1650060011 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
22 |
Đặng Văn |
Nam |
(22/12/1985) |
1650060028 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Bắc Thái |
23 |
Đặng Thị |
Năm |
(20/12/1991) |
1650060012 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Nghệ An |
24 |
Lưu Thị |
Ngát |
(11/12/1989) |
1650060064 |
Nữ |
Hoa |
Việt Nam |
Đồng Nai |
25 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
(11/05/1994) |
1650060091 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
26 |
Nguyễn Thị Thùy |
Phương |
(30/05/1996) |
1650060070 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Bà Rịa Vũng Tàu |
27 |
Hoàng Thị |
Tâm |
(02/03/1994) |
1650060065 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đắk Lắk |
28 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
(31/07/1991) |
1650060080 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
29 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
(30/09/1991) |
1650060002 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Nghệ An |
30 |
Hà Đắc Minh |
Thư |
(18/01/1988) |
1650060104 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
31 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
(10/11/1987) |
1650060103 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
32 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
(05/05/1985) |
1650060059 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Thanh Hóa |
33 |
Nguyễn Thị |
Trang |
(12/04/1990) |
1650060116 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Thanh Hóa |
34 |
Từ Thị |
Trang |
(19/10/1995) |
1650060066 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quảng Bình |
35 |
Ngô Thanh |
Trúc |
(01/01/1995) |
1650060039 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
36 |
Phùng Thị Thanh |
Tuyền |
(16/02/1992) |
1650060114 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
37 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
(10/09/1993) |
1670060011 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Hà Tĩnh |
38 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
(15/10/1983) |
1650060005 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Cần Thơ |
39 |
Trần Thị Tường |
Vi |
(18/08/1988) |
1650060101 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
40 |
Nguyễn Văn |
Viện |
(05/02/1979) |
1650060020 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Nam Định |
DANH SÁCH HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP NGÀNH DƯỢC SĨ TRUNG CẤP VĂN BẰNG 2 HỆ CHÍNH QUY KHÓA I (2016-2017)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY
SINH |
MÃ SV |
Giới tính |
Dân
tộc |
Quốc
tịch |
Nơi
sinh |
1 |
Vũ Thị |
Hiền |
(24/07/1993) |
1650060052 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Thái Bình |
2 |
Lê Tấn |
Lộc |
(08/08/1993) |
1650060037 |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
3 |
Nguyễn Thị Phương |
Quỳnh |
(01/08/1994) |
1650060038 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
4 |
Kiều Ngọc Thanh |
Thảo |
(07/04/1992) |
1650060041 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Đồng Nai |
5 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiền |
(06/06/1995) |
1650060034 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Bình Thuận |
6 |
Vũ Ngọc Minh |
Xuân |
(19/01/1995) |
1650060077 |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Chi tiết xin xem file đính kèm