Kết quả tuyển sinh

Danh sách thí sinh trúng tuyển năm 2020 - lần 3 (cập nhật ngày 30/10)

30 Tháng Mười 2020 05:44 CH

Danh sách trúng tuyển lần 3 gồm:

  1. Cao đẳng chính quy ngành Điều dưỡng, Dược, KT Phục hồi chức năng, Xét nghiệm lần 3 đợt 2.
  2. Trung cấp Y sĩ lần 3 đợt 2
  3. Trung cấp PHCN văn bằng 2 lần 3 đợt 2  
  4. Cao đẳng liên thông VLVH ngành Dược, Điều dưỡng lần 3 -  đợt 3
  5. Cao đẳng ngành Dược Văn bằng 2 cùng ngành và ngoài ngành lần 3- đợt 2  

1.  NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 20/04/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 8.3 8.2 16.75  
2 Trần Thị Lan Anh Nữ 01/02/2002 H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0.5 KHTN - TOÁN 7.7 6.6 14.80  
3 Lê Thị Hoa Đào Nữ 09/04/2002 H. Diễn Châu, Nghệ An 0 0 2NT 0.5 VĂN -ANH 7.4 6.7 14.60  
4 Nguyễn Thị Thanh  Diệu Nữ 28/07/2002 H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0.75 KHTN - TOÁN 8.2 8.1 17.05  
5 Ao Hoàng Nữ 22/06/2000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 VĂN -ANH 7.5 6.6 14.35  
6 Hoàng Thị Mỹ Hậu Nữ 09/02/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0.75 TOÁN - VĂN 7.1 7.1 14.95  
7 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 24/01/2002 H. Quỳnh Lưu, Nghệ An 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 8.2 8.5 16.95  
8 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 03/01/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0.75 TOÁN - VĂN 8.2 7.9 16.85  
9 Lê Bảo  Ngọc Nam 11/08/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - VĂN 6.7 7 13.95  
10 Đặng Thị Kim Nguyên Nữ 04/10/2001 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0.75 KHTN - ANH 4.2 5.3 10.25  
11 Nguyễn Phan Quỳnh Như Nữ 11/10/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 7.9 7.1 15.25  
12 Trịnh Thị Ngọc Thanh Nữ 18/03/1999 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - ANH 8.0 8.1 16.35  
13 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 12/09/2001 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0.75 VĂN -ANH 5.8 4.7 11.25  
14 Mai Xuân Tùng Nam 19/01/2000 H. Cần Giờ, Tp. HCM 0 0 2 0.25 KHTN - ANH 7.5 6.6 14.35  

2. NGÀNH DƯỢC

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2
Ngành: DƯỢC
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 09/08/2002 TX Dĩ An, Bình Dương 0 0 2 0.25 KHTN - VĂN 8.0 7.2 15.45  
2 Lê Bảo Minh  Anh  Nữ 07/02/1996 Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0.75 KHTN- TOÁN  7.8 8.3 16.85  
3 Trần Thị  Nữ 15/06/1998 H. M'Đrắk, Đắk Lắk 0 0 1 0.75 KHTN - VĂN 6.1 6.6 13.45  
4 Trần Phúc Dũng  Nam 17/06/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - ANH 8.1 8.9 17.25  
5 Ao Hoàng Nữ 22/06/20000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 VĂN - ANH 7.5 6.6 14.35  
6 Trần Trung  Hiếu Nam 24/09/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0.75 TOÁN - VĂN 7.4 7.25 15.40  
7 Lê Minh  Huy  Nam 18/4/1997 H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0.50 KHTN- TOÁN  5.8 6.7 13.00  
8 Phạm Mai Ngọc Linh Nữ 26/02/2000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 6.9 7.1 14.25  
9 Nguyễn Thùy Linh  Nữ 26/3/1990 Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0.50 TOÁN- VĂN  6.6 6.5 13.60  
10 Nguyễn Thị  Loan Nữ 08/11/1999 H. Krông Pắc, Đắk Lắk 0 0 1 0.75 TOÁN - VĂN 8.2 7.4 16.35  
11 Phan Ly Ly Nữ 08/11/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 7.3 7.7 15.25  
12 Hồ Thụy Tuyết Ngân  Nữ 17/08/1999 Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0.50 KHTN- TOÁN  8.4 8.3 17.20  
13 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 11/04/2001 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0.25 TOÁN-ANH 7.0 6.4 13.65  
14 Nguyễn Trần Như Ngọc  Nữ 14/12/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0.75 KHTN - TOÁN 9.0 8.5 18.25  
15 Phạm Hoàng Sang Nam 17/04/2001 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 7.9 7.9 16.05  
16 Đinh Thị  Thu  Nữ  01/02/1986 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0.75 TOÁN- VĂN  4.8 6.5 12.05  
17 Vũ Thị Kim Thu  Nữ 04/12/1996 H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0.50 KHTN- TOÁN  5.1 4.9 10.50  
18 Trần Thị Thanh Thư  Nữ 20/4/2002 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0.75 TOÁN-ANH 6.9 9 16.65  
19 Trần Dương Bảo  Trân  Nữ 22/10/1999 Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2 0.25 VĂN-KHTN 8.1 7.3 15.65  
20 Nguyễn văn Triệu Nam 28/03/1983 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 6.5 7.3 14.05  
21 Liên Quốc  Trung  Nam 17/01/2000 H. Đất Đỏ, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0.50 KHTN- TOÁN  6.8 6.5 13.80  
22 Vũ Văn Huy Trường Nam 01/01/2000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 8.0 7.8 16.05  
23 Nguyễn Đoàn Đoan Vy Nữ 08/11/1999 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0.75 TOÁN - VĂN 5.7 6.1 12.55  

3. NGÀNH KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Danh Lê Phương Dung Nữ 26/07/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - ANH 8 7.1 15.35  
2 Nguyễn Hồ Khánh Duy Nam 17/02/1999 H. Nhơn Trạch, Đồng Nai 0 0 2NT 0.50 KHTN - ANH 6 5.9 12.40  
3 Nguyễn Hoàng Long Nam 06/11/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0.75 KHTN - TOÁN 6.6 7.4 14.75  
4 Nguyễn Đăng Hải Lục Nam 27/03/2002 H. Chư Pưh, Gia Lai 0 0 1 0.75 KHTN - TOÁN 6.9 8.4 16.05  
5 Thạch Trần Thúy Như Nữ 01/09/2002 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0.75 KHTN - TOÁN 7.5 8.8 17.05  
6 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 09/05/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - ANH 8 7.5 15.75  
7 Nguyễn Thị Hà Thanh Nữ 03/12/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0.75 KHTN - TOÁN 9 8.4 18.15  

4. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Phạm Hoàng Sang Nam 17/04/2001 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 7.9 7.9 16.05  

5. NGÀNH ĐIỂU DƯỠNG CĐ LT VLVH:

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 3
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu
vực
Điểm
khu vực
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Trần Thị Xuân  Liễu Nữ 11/07/1988 H. Đăk Mil, Đăk Nông 0 0 1 0.75 7.5 8.5 16.75  
2 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 12/01/1981 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2 0.25 8 7 15.25  

6. NGÀNH DƯỢC CĐ LT VLVH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 3
NGÀNH: DƯỢC
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu
vực
Điểm
khu vực
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Kiều Thị  Hoa  Nữ 29/8/1986 Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2 0.25 9.4 9.2 18.85  
2 Vũ Thị Phương  Thảo Nữ 09/08/1982 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 2NT 0.50 8 7.5 16.00  
3 Trần Thị  Quyên  Nữ 17/6/1995 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0.75 6.5 4.5 11.75  
4 Trần Thị  Vân  Nữ 01/10/1996 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0.75 5.0 6.0 11.75  
5 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 28/09/1978 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 5 5.5 10.75  

7. NGÀNH DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 
NGÀNH: DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu
vực
Điểm
khu vực
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú

thuyết
(1)
Thực
hành
(2)
Tổng Điểm
(1) + (2)
1 Huỳnh Thị Kiều Phương Nữ 04/08/1988 H. Nhơn Trạch, Đồng Nai 0 0 2NT 0.5 7.8 7.7 15.5 16.00  
2 Trương Công  Quốc Nam 09/09/1982 TX Tân Uyên, Bình Dương 0 0 2 0.25 7.0 7.0 14.0 14.25  

8. NGÀNH DƯỢC NGOÀI NGÀNH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2
Ngành: DƯỢC - NGOÀI NGÀNH
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Ninh Hồng Hòa Nam 08/07/1988 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 01 2 1 0.75 KHTN - TOÁN 7 7.3 17.05  
2 Lê Thị  Cúc Nữ 01/11/1996 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 TOÁN - ANH 7.3 7.4 14.95  
3 Bùi Thị Ánh Nguyệt Nữ 21/03/1993 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 2 0.25 TOÁN - VĂN 8.3 5.8 14.35  
4 Nguyễn Văn  Triệu Nam 28/03/1983 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 6.5 7.3 14.05  
5 Đặng Hoàng Gia Anh Nữ 06/12/1990 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - TOÁN 7.1 6.3 13.65  
6 Phạm Thị Bích Phương Nữ 22/08/1990 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 KHTN - ANH 6 6.8 13.05  

9. NGÀNH Y SĨ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2
Ngành: Y SĨ
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Lữ Hoàng Minh Huy Nam 15/04/2002 H. Đạ Huoai, Lâm Đồng 0 0 1 0.75 TOÁN-VĂN 7.4 5.75 13.90  
2 Bùi Thái Lượng Nam 05/05/2002 H. Diễn Châu, Nghệ An 0 0 2NT 0.50 TOÁN - SINH 7.6 7.9 16.00  
3 Nguyễn Thanh Minh Nam 19/11/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 TOÁN - SINH 6.8 6.7 13.75  
4 Nguyễn Văn Thương Nam 23/06/2002 H. Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 0 0 1 0.75 TOÁN - SINH 7.3 6.8 14.85  
5 Vũ Minh  Tiến Nam 26/01/1999 H. Lâm Hà, Lâm Đồng 0 0 1 0.75 TOÁN - SINH 6.9 7.4 15.05  
6 Hà Minh  Trí Nam 14/07/1991 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0.25 TOÁN - SINH 5.6 7.1 12.95  
7 Phạm Văn Quốc  Vượng Nam 13/01/2002 H. Diễn Châu, Nghệ An 0 0 2NT 0.50 TOÁN - SINH 6.7 7.7 14.90  

10. NGÀNH KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2,
NĂM 2020 - ĐỢT 2
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm
xét tuyển
Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Nguyễn Thị Huỳnh  Như Nữ 30/07/1997 H. Tánh Linh, Bình Thuận 0 0 1 0.75 Lý thuyết - Thực hành 6 6.5 13.25  
2 Lê Thị  Tuyết Nữ 18/05/1991 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 1 0.75 Lý thuyết - Thực hành 5 7.3 13.05  

 

Top